| Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
6 |
0 |
| Sở Công Thương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Giao thông Vận tải |
3065 |
4 |
2 |
2 |
3061 |
260 |
1462 |
1339 |
| Sở Kế hoạch và Đầu tư |
162 |
37 |
0 |
37 |
125 |
36 |
17 |
72 |
| Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Lao động thương binh và xã hội |
489 |
4 |
1 |
3 |
485 |
423 |
46 |
16 |
| Sở Ngoại vụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Nội vụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
81 |
0 |
0 |
0 |
81 |
70 |
11 |
0 |
| Sở Tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Tài nguyên và Môi trường |
183 |
0 |
0 |
0 |
183 |
150 |
30 |
3 |
| Sở Thông tin và Truyền thông |
15 |
0 |
0 |
0 |
15 |
14 |
1 |
0 |
| Sở Tư pháp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Văn hóa và Thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Xây dựng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Thanh tra thành phố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Ban Dân tộc |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
| Ban Quản lý Khu kinh tế, công nghiệp thành phố Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Du lịch |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Công an tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |