Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Công Thương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Giao thông Vận tải |
3065 |
4 |
2 |
2 |
3061 |
259 |
1464 |
1338 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
155 |
37 |
0 |
37 |
118 |
36 |
10 |
72 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Lao động thương binh và xã hội |
489 |
4 |
1 |
3 |
485 |
423 |
46 |
16 |
Sở Ngoại vụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Nội vụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
81 |
0 |
0 |
0 |
81 |
69 |
12 |
0 |
Sở Tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
183 |
0 |
0 |
0 |
183 |
150 |
30 |
3 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
15 |
0 |
0 |
0 |
15 |
14 |
1 |
0 |
Sở Tư pháp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Xây dựng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thanh tra thành phố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban Dân tộc |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
Ban Quản lý Khu kinh tế, công nghiệp thành phố Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Du lịch |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Công an tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |