Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
Tên đơn vị Tổng hồ sơ Hồ sơ đang giải quyết Hồ sơ đã giải quyết
Tổng Trong hạn Trễ hẹn Tổng Trước hẹn Đúng hẹn Trễ hẹn
Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố 577 4 4 0 573 358 164 51
Sở Công Thương 1653 31 27 4 1370 191 1174 5
Sở Giáo dục và Đào tạo 563 1 1 0 562 339 221 2
Sở Giao thông Vận tải 3065 4 2 2 3061 259 1464 1338
Sở Kế hoạch và Đầu tư 155 37 0 37 118 36 10 72
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 0 0 0 0 0 0
Sở Lao động thương binh và xã hội 489 4 1 3 485 423 46 16
Sở Ngoại vụ 60 0 0 0 60 22 37 1
Sở Nội vụ 1578 0 0 0 1578 1286 288 4
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 81 0 0 0 81 69 12 0
Sở Tài chính 2518 75 12 63 2443 2178 184 81
Sở Tài nguyên và Môi trường 183 0 0 0 183 150 30 3
Sở Thông tin và Truyền thông 15 0 0 0 15 14 1 0
Sở Tư pháp 3045 0 0 0 3045 2877 93 75
Sở Văn hóa và Thể thao 513 0 0 0 513 484 28 1
Sở Xây dựng 1403 62 62 0 1341 763 497 81
Sở Y tế 2186 45 40 5 2141 1500 635 6
Thanh tra thành phố 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban Dân tộc 1 0 0 0 1 1 0 0
Ban Quản lý Khu kinh tế, công nghiệp thành phố Huế 368 0 0 0 368 162 206 0
Sở Du lịch 366 0 0 0 366 365 1 0
Sở Nông nghiệp và Môi trường 847 45 38 7 802 718 63 21
Công an tỉnh 7958 39 28 11 7919 6849 591 479